Trên hầu hết các trang mạng xã hội như Facebook, Tiktok hay Instagram… bạn thường thấy mọi người thảo luận rất nhiều đến từ Ex như “Ex của mình”, “Ex của tớ”, “Ex của bạn” và rất nhiều điều khác nữa. Nhưng bạn lại không hiểu họ đang nói về điều gì? Vậy Ex là gì? Ex là viết tắt của từ gì? Để giải đáp vấn đề này, mời các bạn hãy cùng iGenZ tìm hiểu qua bài viết sau đây nhé.
Ex là gì? Ex có nghĩa là gì?
Ex là một tiền tố được sử dụng trong tiếng anh. Cụ thể, nếu Ex đi kèm với một từ nào đó khác thì nó sẽ đóng vai trò là một mạo từ, bổ nghĩa cho danh từ đứng trước nó và dùng để miêu tả cái gì đã cũ hoặc cái gì đã dùng trước đó. Chúng ta có thể hiểu rõ hơn thông qua các ví dụ sau đây.
- Ex-boyfriend: Bạn trai cũ.
- Ex-girlfriend: Bạn gái cũ.
- Ex-wife: Vợ cũ.
- Ex-husband: Chồng cũ.
- Ex-clothes: Quần áo cũ
- Ex-lover: Người tình cũ.
- My ex: Người yêu cũ của tôi.
- Ex-student: Học sinh cũ.
- Ex-warehouse: Nhà kho cũ.
- Ex-stock: Cổ phiếu cũ…
Và trong văn nói hoặc văn chat và điển hình trên Facbook thì ex được dùng độc lập với ý nghĩa là người yêu cũ. Đây là ý nghĩa điển hình thường thấy trên mạng xã hội khi mọi người nói chuyện hoặc chat với nhau.

Ví dụ:
- my ex: Người yêu cũ của tớ
- ex của tớ: chỉ người yêu cũ
Ex là viết tắt của từ gì khác
Ngoài với ý nghĩa thường thấy trên mạng xã hội là chỉ người yêu cũ thì Ex còn có rất nhiều ý nghĩa khác trong tiếng anh, sau đây là một trong những ý nghĩa đó:
- Example: Ví dụ.
- Exercise: Bài tập về nhà.
- Exciter: Người xúi giục, kích thích
- Excluding VAT: Chưa bao gồm thuế giá trị gia tăng (VAT)
- Extra: Thêm, phụ.
- Exponential function: Hàm số mũ (Trong toán học)
- Explosion-protected: Chống cháy nổ.
- Express: Tốc hành, hỏa tốc
- Exchange: Trao đổi, giao dịch, đổi trác
- Excellent: Xuất sắc.
- Executive: Quản lý, vận hành
- Expert: Chuyên gia, thông thạo
- Extension: Gia hạn, mở rộng, thêm vào
- Export: Xuất khẩu.
- Extinction: Sự dập tắt, nguy cơ tuyệt chủng
- Exception: Ngoại lệ, không thừa nhận
- Excess: Thặng dư, quá mức, số dư
- Exhibit: Triển lãm, trưng bày, văn kiện, giấy tờ, chứng vật
- Experimental: Kinh nghiệm, từng trải, thực nghiệm
- Existing: Hiện tại, hiện thời
- Exodus: Di tản, di dân, di cư
- Exempt: Được tha, miễn trừ
- Execute: Thực hành, thi hành, hoàn thành hay hành hình
- Excursion: đi chơi, dã ngoại
Kết luận:
Như vậy, có thể thấy từ ex mang rất nhiều ý nghĩa. Tuy nhiên chúng ta còn phải xem xét về ngữ cảnh cuộc trò chuyện mới có thể đoán được ý nghĩa của từ này. Hiện nay hầu hết giới trẻ sử dụng từ ex trên mạng xã hội Facebook với ý nghĩa ám chỉ người yêu cũ.
Xem thêm: